VN520


              

呼吸商

Phiên âm : hū xī shāng.

Hán Việt : hô hấp thương.

Thuần Việt : lượng không khí hít vào và thở ra; lượng khí hô hấ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lượng không khí hít vào và thở ra; lượng khí hô hấp
在一定时间内放出的二氧化碳量和消耗的氧气量之比


Xem tất cả...