Phiên âm : hū xī shāng.
Hán Việt : hô hấp thương.
Thuần Việt : lượng không khí hít vào và thở ra; lượng khí hô hấ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lượng không khí hít vào và thở ra; lượng khí hô hấp在一定时间内放出的二氧化碳量和消耗的氧气量之比