VN520


              

呼吸困难

Phiên âm : hū xī kùn nan.

Hán Việt : hô hấp khốn nan.

Thuần Việt : sự khó thở.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sự khó thở
一种严重的临床症状,表现为呼吸频率、节律、深浅度、呼吸型、呼气相和吸气相比例等有不同程度改变的异常状态常见的原因是呼吸道梗阻、心肺代谢功能代偿不全、呼吸肌麻痹、呼吸中枢衰竭、代谢性酸中毒或碱中毒等


Xem tất cả...