VN520


              

呼吸相通

Phiên âm : hū xī xiāng tōng.

Hán Việt : hô hấp tương thông.

Thuần Việt : ý nghĩ như nhau; lợi hại tương quan; cùng hội cùng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ý nghĩ như nhau; lợi hại tương quan; cùng hội cùng thuyền; đồng hội đồng thuyền
比喻思想一致,利害相关


Xem tất cả...