Phiên âm : hū xī xiāng tōng.
Hán Việt : hô hấp tương thông.
Thuần Việt : ý nghĩ như nhau; lợi hại tương quan; cùng hội cùng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ý nghĩ như nhau; lợi hại tương quan; cùng hội cùng thuyền; đồng hội đồng thuyền比喻思想一致,利害相关