VN520


              

呼牛作馬

Phiên âm : hū niú zuò mǎ.

Hán Việt : hô ngưu tác mã.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻是非本無一定的標準, 毀譽隨人而定, 不加計較。明.徐復祚《宵光記.第二齣.尉弟》:「時不偶, 且躬操敝帚, 任他人呼牛作馬, 只低頭。」也作「呼牛呼馬」。


Xem tất cả...