Phiên âm : hū nú shǐ bì.
Hán Việt : hô nô sử tì.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
叫喊奴才差使婢女。形容人養尊處優, 可隨時使喚奴婢幹活。《初刻拍案驚奇》卷二:「喫自在食, 著自在衣, 纖手不動, 呼奴使婢。」也作「呼奴喝婢」。