Phiên âm : hū chī.
Hán Việt : hô 哧.
Thuần Việt : hổn hển; hồng hộc .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hổn hển; hồng hộc (từ tượng thanh, tiếng thở mệt nhọc)象声词,形容喘息的声音