Phiên âm : hū sān hè sì.
Hán Việt : hô tam hát tứ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
划拳時的喧鬧聲。泛指高聲喧譁。《紅樓夢》第六二回:「這些人因賈母王夫人不在家, 沒了管束, 便任意取樂, 呼三喝四, 喊七叫八。」