Phiên âm : dāi lǐ sā jiān.
Hán Việt : ngai lí tát gian.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
表面上裝傻, 背地裡使奸詐。《金瓶梅》第八六回:「你休呆裡撒奸, 兩頭白面, 說長并道短!」