Phiên âm : dāi hàn.
Hán Việt : ngai hán.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
痴痴傻傻的人。《水滸傳》第七四回:「非是燕青敢說口, 臨機應變, 看景生情, 不倒的輸與他那呆漢!」也作「呆頭」、「呆僗」、「呆才料」。