Phiên âm : dāi zhàng.
Hán Việt : ngai trướng.
Thuần Việt : nợ khó đòi; nợ không đòi được.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nợ khó đòi; nợ không đòi được会计上指收不回来的账