Phiên âm : dāi zuò.
Hán Việt : ngai tọa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
傻傻地坐著。如:「他正聚精會神地沉思, 想對策, 可別誤以為是在那兒呆坐著。」