Phiên âm : dāi dā dā.
Hán Việt : ngai đáp đáp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
痴痴呆呆的樣子。明.朱權《卓文君》第四折:「見了這嬌滴滴的杏臉桃腮, 怎不教我呆答答的展眼舒眉。」