Phiên âm : dāi dēng dēng.
Hán Việt : ngai đăng đăng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
痴痴呆呆的樣子。《金瓶梅》第五五回:「多少長吁短嘆, 托著腮兒, 呆登登本待要等經濟回來, 和他做些營生。」