Phiên âm : dāi lǎo hàn.
Hán Việt : ngai lão hán.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
痴愚年長的男子。《清平山堂話本.快嘴李翠蓮記》:「這裡多得一貫文, 與你這媒人婆, 買個燒餅到家, 哄你呆老漢。」