Phiên âm : dāi zhù.
Hán Việt : ngai trụ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
因受驚嚇或突發情形而致使一時神志恍惚, 未能立即有所反應。例他走進屋內, 看到裡面一片凌亂, 頓時呆住了。因受驚嚇或突發情形而致使一時神志恍惚, 未能立即有所反應。如:「他走進屋內, 看到裡面一片凌亂, 頓時呆住了。」