VN520


              

呆住

Phiên âm : dāi zhù.

Hán Việt : ngai trụ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

因受驚嚇或突發情形而致使一時神志恍惚, 未能立即有所反應。例他走進屋內, 看到裡面一片凌亂, 頓時呆住了。
因受驚嚇或突發情形而致使一時神志恍惚, 未能立即有所反應。如:「他走進屋內, 看到裡面一片凌亂, 頓時呆住了。」


Xem tất cả...