VN520


              

吸聲材料

Phiên âm : xī shēng cái liào.

Hán Việt : hấp thanh tài liệu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

能吸收聲音的材料。如礦物棉、氈毯、玻璃纖維等。


Xem tất cả...