Phiên âm : xī shēng cái liào.
Hán Việt : hấp thanh tài liệu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
能吸收聲音的材料。如礦物棉、氈毯、玻璃纖維等。