Phiên âm : xī rù zhì liáo.
Hán Việt : hấp nhập trị liệu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
應用醫用氣體提供病人心肺疾病診療的一種臨床醫學技術。也稱為「呼吸治療」。