VN520


              

吸烟者

Phiên âm : xī yān zhě.

Hán Việt : hấp yên giả.

Thuần Việt : Người hút thuốc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Người hút thuốc
吸烟者患肺癌的危险性是不吸烟者的13倍。
Xīyān zhě huàn fèi'ái de wéixiǎn xìng shì bù xīyān zhě de 13 bèi.
Những người hút thuốc có nguy cơ mắc ung thư phổi cao gấp 13 lần so với những người không hút thuốc.


Xem tất cả...