Phiên âm : xī shuǐ guǎn.
Hán Việt : hấp thủy quản.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種吸取液體的器具。如墨水或藥水的吸水管, 一端為橡膠囊, 使用時, 壓縮膠囊, 即可將水汲引上來。