VN520


              

吸引力

Phiên âm : xī yǐn lì.

Hán Việt : hấp dẫn lực.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一種使人傾心留戀而無法抗拒的魅力。如:「對一般人而言, 權勢和財富一向具有莫大的吸引力。」


Xem tất cả...