Phiên âm : xī rè bō li.
Hán Việt : hấp nhiệt pha li.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種具有吸收紅外線功能的玻璃。摻有鐵、鈷、鎳等物質, 可作為護眼鏡和門窗。