Phiên âm : xī pán.
Hán Việt : hấp bàn.
Thuần Việt : giác mút; miệng hút.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giác mút; miệng hút某些动物用来把身体附着在其他物体上的器官,形状像圆盘,中间凹乌贼水蛭等都是这种器官