Phiên âm : xī shōu kǒu.
Hán Việt : hấp thu khẩu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.把外部物質吸入內部的入口處, 稱為「吸收口」。2.一種昆蟲類的口器。藉以吸收液汁。如蝶、蛾、蟬、蜜蜂等的口器。