VN520


              

吸收口

Phiên âm : xī shōu kǒu.

Hán Việt : hấp thu khẩu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.把外部物質吸入內部的入口處, 稱為「吸收口」。2.一種昆蟲類的口器。藉以吸收液汁。如蝶、蛾、蟬、蜜蜂等的口器。


Xem tất cả...