Phiên âm : xī yān qū.
Hán Việt : hấp yên khu.
Thuần Việt : Khu vực hút thuốc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Khu vực hút thuốc叫你减少抽烟区,你就扩大了吸烟区。Jiào nǐ jiǎnshǎo chōuyān qū, nǐ jiù kuòdàle xīyān qū Bảo bạn thu hẹp khu vực hút thuốc, bạn lại mở rộng nó.