VN520


              

吸烟区

Phiên âm : xī yān qū.

Hán Việt : hấp yên khu.

Thuần Việt : Khu vực hút thuốc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Khu vực hút thuốc
叫你减少抽烟区,你就扩大了吸烟区。
Jiào nǐ jiǎnshǎo chōuyān qū, nǐ jiù kuòdàle xīyān qū
Bảo bạn thu hẹp khu vực hút thuốc, bạn lại mở rộng nó.


Xem tất cả...