Phiên âm : xī fù.
Hán Việt : hấp phụ.
Thuần Việt : hấp thụ; hút; thấm hút.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hấp thụ; hút; thấm hút固体或液体把气体或溶质吸过来,使附着在自己表面上,如活性炭吸附毒气和液体中的杂质