VN520


              

吸附

Phiên âm : xī fù.

Hán Việt : hấp phụ.

Thuần Việt : hấp thụ; hút; thấm hút.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hấp thụ; hút; thấm hút
固体或液体把气体或溶质吸过来,使附着在自己表面上,如活性炭吸附毒气和液体中的杂质


Xem tất cả...