Phiên âm : tīng mìng.
Hán Việt : thính mệnh.
Thuần Việt : mặc cho số phận; phó thác cho trời.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mặc cho số phận; phó thác cho trời听天由命听从命令俯首听命fǔshǒutīngmìngcúi đầu ngoan ngoãn nghe theo mệnh lệnh