VN520


              

听命

Phiên âm : tīng mìng.

Hán Việt : thính mệnh.

Thuần Việt : mặc cho số phận; phó thác cho trời.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mặc cho số phận; phó thác cho trời
听天由命
听从命令
俯首听命
fǔshǒutīngmìng
cúi đầu ngoan ngoãn nghe theo mệnh lệnh


Xem tất cả...