Phiên âm : tīngér bù wén.
Hán Việt : thính nhi bất văn.
Thuần Việt : có tai như điếc; ngoảnh mặt làm ngơ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
có tai như điếc; ngoảnh mặt làm ngơ听了和没听见一样,指漠不关心