Phiên âm : hán yínòng sūn.
Hán Việt : hàm di lộng tôn.
Thuần Việt : ngậm kẹo đùa cháu; niềm vui thú của người già.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngậm kẹo đùa cháu; niềm vui thú của người già含着糖逗小孙子形容老年人闲适生活的乐趣