VN520


              

含藏

Phiên âm : hán cáng.

Hán Việt : hàm tàng.

Thuần Việt : bao hàm; hàm ý.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bao hàm; hàm ý
包含;蕴藏


Xem tất cả...