VN520


              

含蓄

Phiên âm : hán xù.

Hán Việt : hàm súc.

Thuần Việt : bao hàm; bao gồm; mang.

Đồng nghĩa : 蘊藉, .

Trái nghĩa : , .

bao hàm; bao gồm; mang
包含;简短的话语
què hánxùzhe shēnkè de yìyì.
mang ý nghĩa sâu sắc
hàm súc; súc tích; cô đọng (ngôn ngữ, văn thơ)
(言语诗文)意思含而不露;耐人寻味
这篇文章很含蓄.
zhè piānwénzhāng hěn hánxù.
bài văn này rất súc tích.
k


Xem tất cả...