Phiên âm : hán xù.
Hán Việt : hàm súc.
Thuần Việt : bao hàm; bao gồm; mang.
Đồng nghĩa : 蘊藉, .
Trái nghĩa : , .
bao hàm; bao gồm; mang包含;简短的话语què hánxùzhe shēnkè de yìyì.mang ý nghĩa sâu sắchàm súc; súc tích; cô đọng (ngôn ngữ, văn thơ)(言语诗文)意思含而不露;耐人寻味这篇文章很含蓄.zhè piānwénzhāng hěn hánxù.bài văn này rất súc tích.k