VN520


              

含義

Phiên âm : hán yì.

Hán Việt : hàm nghĩa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

包含的意義。例這句話的含義深刻, 值得細細思量。
包含的意義。如:「這句話的含義很深, 值得細細思量。」也作「涵義」。

hàm ý; hàm nghĩa; ý nghĩa。
(詞句等)所包含的意義。
也作涵義。
含義深奧。
ý nghĩa sâu sắc.
這句話的含義。
ý nghĩa của câu nói này.


Xem tất cả...