Phiên âm : hán hú bù qīng.
Hán Việt : hàm hồ bất thanh.
Thuần Việt : mơ hồ không rõ; mập mờ không rõ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mơ hồ không rõ; mập mờ không rõ躲躲闪闪,在主张方面缺乏明确的表态;模棱两可,暖味