Phiên âm : hán shù jì.
Hán Việt : hàm sấu tề.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種外用藥品溶液, 不可吞服。漱口後具有清潔與除臭之效, 並可用於防治口腔與喉部的感染。