VN520


              

含漱劑

Phiên âm : hán shù jì.

Hán Việt : hàm sấu tề.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一種外用藥品溶液, 不可吞服。漱口後具有清潔與除臭之效, 並可用於防治口腔與喉部的感染。


Xem tất cả...