Phiên âm : hán yǒu.
Hán Việt : hàm hữu.
Thuần Việt : đựng; chứa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đựng; chứa作为...的容器(不以明确的说明,但以逻辑推理联想或必然结果)暗指或表示包含的意思bao hàm; gồm có形成...的一部分;构成...的组成部分