Phiên âm : hán qíng mò mò.
Hán Việt : hàm tình mạch mạch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容默默的用眼神表達內心的感情。唐.李德裕〈二芳叢賦〉:「一則含情脈脈, 如有思而不得, 類西施之容冶。」