Phiên âm : hán hóng.
Hán Việt : hàm hoằng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
含容寬弘。指心胸度量甚大。《文選.嵇康.幽憤詩》:「大人含弘, 藏垢懷恥。」