VN520


              

含宥

Phiên âm : hán yòu.

Hán Việt : hàm hựu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

寬恕赦免。《三國志.卷二九.魏書.方技傳.華佗傳》:「佗術實工, 人命所縣, 宜含宥之。」


Xem tất cả...