Phiên âm : hán pín.
Hán Việt : hàm tần.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
懷憂皺眉。清.孟稱舜《桃花人面》第一齣:「想著您含嚬不語費尋思, 相看意似痴。」