Phiên âm : hán yuān .
Hán Việt : hàm oan.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Ngậm oan, bị oan ức mà chưa bày tỏ ra được. § Cũng viết là hàm oan 銜冤.