Phiên âm : hán háo.
Hán Việt : hàm hào.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
作文時吮筆沉思。《文選.陸機.文賦》:「或操觚以率爾, 或含毫而邈然。」