VN520


              

吟唱

Phiên âm : yín chàng.

Hán Việt : ngâm xướng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

吟詠歌唱。例她藉由吟唱詩詞, 更深刻體會到作品的韻律和美感。
吟詠歌唱。如:「詩詞吟唱」。宋.梅堯臣〈依韻和永叔澄心堂紙荅劉原甫〉:「曼卿子美人不識, 昔嘗吟唱同樽罍。」


Xem tất cả...