Phiên âm : tūn shēng rěn ràng.
Hán Việt : thôn thanh nhẫn nhượng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 據理力爭, .
容忍退讓而不作聲。如:「待人處事要適可而止, 千萬不能因為別人一直吞聲忍讓, 就任性的無理取鬧。」