Phiên âm : tǔ liū.
Hán Việt : thổ lựu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
水流的樣子。三國魏.嵇康〈琴賦〉:「蒸雲液以播雲, 據神淵而吐溜。」晉.潘岳〈射雉賦〉:「天泱泱以垂氣, 泉涓涓而吐溜。」