Phiên âm : míng wén xiá ěr.
Hán Việt : danh văn hà nhĩ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
遠近馳名。遐, 遠;邇, 近。如:「這家店雖位處偏遠, 但卻名聞遐邇。」