Phiên âm : tóng zhóu diàn lǎn.
Hán Việt : đồng trục điện lãm.
Thuần Việt : cáp đồng trục.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cáp đồng trục由內部导体与外部导体所组成同轴构造的圆筒通信电线 ,能以高速传送资料