Phiên âm : tóng diào.
Hán Việt : đồng điều.
Thuần Việt : đồng điệu .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đồng điệu (chỉ người cùng chí hướng, hứng thú, chủ trương.)比喻志趣或主张相同的人