VN520


              

同穴

Phiên âm : tóng xué.

Hán Việt : đồng huyệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Cùng chôn một huyệt.
♦Tình vợ chồng khắng khít. ◇Thi Kinh 詩經: Cốc tắc dị thất, Tử tắc đồng huyệt 穀則異室, 死則同穴 (Vương phong王風, Đại xa 大車) (Lúc) Sống không cùng nhà, (Thì mong) Lúc chết chôn chung một huyệt.


Xem tất cả...