VN520


              

同病相怜

Phiên âm : tóng bìng xiāng lián.

Hán Việt : đồng bệnh tương liên.

Thuần Việt : đồng bệnh tương lân; cùng cảnh ngộ thì thông cảm n.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đồng bệnh tương lân; cùng cảnh ngộ thì thông cảm nhau; vét bồ thương kẻ ăn đong
比喻有同样不幸遭遇的人互相同情


Xem tất cả...