Phiên âm : tóng shì tiān yá lún luò rén.
Hán Việt : đồng thị thiên nhai luân lạc nhân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
彼此都是流落在外或有著相同際遇的人。如:「我們同是天涯淪落人, 聊天時特別有共鳴。」唐.白居易〈琵琶行〉:「同是天涯淪落人, 相逢何必曾相識。」