Phiên âm : tóng xīn lù lì.
Hán Việt : đồng tâm lục lực.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
齊心合力。《宋史.卷一一四.禮志十七》:「與其束手待斃, 曷若并計合謀, 同心戮力, 奮勵而前。」《五代史平話.梁史.卷上》:「今日之事, 皆賴諸君同心戮力, 共成伯業。」也作「戮力同心」。義參「戮力同心」。見「戮力同心」條。