VN520


              

同心戮力

Phiên âm : tóng xīn lù lì.

Hán Việt : đồng tâm lục lực.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

齊心合力。《宋史.卷一一四.禮志十七》:「與其束手待斃, 曷若并計合謀, 同心戮力, 奮勵而前。」《五代史平話.梁史.卷上》:「今日之事, 皆賴諸君同心戮力, 共成伯業。」也作「戮力同心」。
義參「戮力同心」。見「戮力同心」條。


Xem tất cả...